Internet Viettel Quận 11

Lắp đặt internet viettel Quận 11

Viettel Quận 11 | Lắp đặt cáp quang Viettel Quận 11Lắp Mạng Viettel Quận 11, Lắp đặt wifi viettel Quận 11, Lắp Đặt internet Viettel Quận 11, truyền hình số (cáp) viettel  Quận 11, đăng ký internet Viettel Quận 11, Chữ ký số Viettel Quận 11, Smart motor Viettel tại Quận 11.

viettel quận 11 chuyên Lắp đặt internet cáp quang viettel với rất nhiều tính năng ưu việt

hạ tầng cáp quang tại Viettel Quận 11

Hạ tầng Internet cáp quang Viettel Quận 11 đã được triển khai rộng khắp, nhằm phục vụ nhu cầu của quý khách hàng trong việc sử dụng internet.

Viettel Quận 11 tại tphcm đã nâng cấp triển khai mạng lưới cáp quang để phục vụ nhu cầu sử dụng internet viettel Quận 11 tại những xã như: Phường 1, Phường 2, Phường 3, Phường 4, Phường 5, Phường 6, Phường 7, Phường 8, Phường 9, Phường 10, Phường 11, Phường 12, Phường 13, Phường 14, Phường 15, Phường 16.

Thông tin Khuyến Mãi dịch vụ internet viettel tại Quận 11

Gói Cước FTTH đơn lẻ dành cho cá nhân và hộ gia đình Tại Viettel Quận 11

Gói Cước Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí Modem wifi Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 229.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)
Fast3 250Mbps 255.000
Fast4 300Mbps 330.000
Gói cước Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 265.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 299.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 359.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 229.000 255.000 330.000 265.000 299.000 359.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo 01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói cước Combo Internet và Truyền Hình Số HD tại Viettel Quận 11

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast1 100Mbps 250.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360  
Fast2 150Mbps 268.000  
Fast3 250Mbps 299.000  
Fast4 300Mbps 374.000  
Gói cước Combo Box Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 309.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360 01 Home
Mesh2 250Mbps 349.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 403.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast1 Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 100Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 250.000 268.000 299.000 374.000 309.000 349.000 403.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz) + Box tivi 360
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Bảng giá Combo internet và truyền hình dùng cho tivi thông minh

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 239.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)  
Fast3 250Mbps 265.000  
Fast4 300Mbps 340.000  
Gói cước Combo App Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 275.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 309.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 369.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 239.000 265.000 340.000 275.000 309.000 369.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước FTTH đơn lẻ dành cho Doanh Nghiệp Tại Viettel Quận 11

Tên gói cước Băng thông
trong nước
Băng thông
quốc tế
Cước trọn gói
VNĐ/tháng
F90N
120 Mbps 4 Mbps 440.000
F90Basic
120 Mbps 2 Mbps 660.000
F90Plus
120 Mbps 6 Mbps 880.000
F200N
200 Mbps 4 Mbps 1.100.000
F200Basic
200 Mbps 8 Mbps 2.200.000
F200Plus
200 Mbps 12 Mbps 4.400.000
F300N
300 Mbps 16 Mbps 6.050.000
F300Basic
300 Mbps 22 Mbps 7.700.000
F300Plus
300 Mbps 30 Mbps 9.900.000
F500Basic
500 Mbps 40 Mbps 13.200.000
F500Plus
500 Mbps 50 Mbps 17.600.000
F600Plus 600 Mbps 60 Mbps 40.000.000
F1000Plus 1000 Mbps 100 Mbps 50.000.000

Khách hàng chọn 1 trong 3 phương án hòa mạng mới:

  • Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước thứ 7.
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng cước thứ 13,14 Và 15.
  • Đóng trước 18 tháng tặng thêm 4 tháng cước thứ 19,20,21 và 22.

Lưu ý:

  • Gói F90N không hỗ trợ Modem cân bằng tải và địa chỉ IP tĩnh.
  • Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT 
  • 0981 69 11 69 để được tư vấn chính sách mới nhất.

Mời quý khách hàng xem các bước lắp đặt internet cáp quang Viettel Quận 11

Tính năng nổi bật về internet viettel Quận 11

Ngoài chức năng kết nối internet, cho phép người dùng truyền tính hiệu VIDEO, chat IP, Hội nghị truyền hình, IPTV, truyền tải dử liệu dung lượng lớn trong khoảng thời gian ngắn nhất đem lại hiểu quả công việc cực cao khi sử dụng dịch vụ mạng cáp quang Viettel là sự lựa chọn tối ưu nhất cho người dùng.

Đăng ký Lắp đặt internet cáp quang viettel Quận 11

Cam kết của Viettel Quận 11 chúng tôi khi cung cấp dịch vụ internet cho bạn

Thời gian lắp đặt khi ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ từ 1 đến 2 ngày làm việc.

Thời gian khắc phục khi có sự cố xãy ra không quá 4h trong thời gian làm việc.

Luôn Luôn lắng nghe những ý kiến đóng góp ý kiến từ khách hàng.

Những thủ tục cần thiết khi đăng ký dịch vụ internet Viettel Quận 11

khách hàng cá nhân:

– Bản sao CMND, thẻ căn cước hoặc CMT quân đội, công an.

khách hàng Doanh nghiệp:

– Chữ ký của người đại diện hoặc người được ủy quyền và con dấu hợp pháp.
– Giấy phép kinh doanh và CMND hoặc thẻ căn cước.

Viettel Quận 11, kính gửi quý quý khách hàng chương trình khuyến mãi dịch vụ internet cáp quang viettel đặc biệt như:

Gói Cước FTTH đơn lẻ dành cho cá nhân tại viettel Quận 11

Gói Cước Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí Modem wifi Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 229.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)
Fast3 250Mbps 255.000
Fast4 300Mbps 330.000
Gói cước Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 265.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 299.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 359.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 229.000 255.000 330.000 265.000 299.000 359.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo 01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo internet và truyền hình vettel Quận 11

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast1 100Mbps 250.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360  
Fast2 150Mbps 268.000  
Fast3 250Mbps 299.000  
Fast4 300Mbps 374.000  
Gói cước Combo Box Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 309.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360 01 Home
Mesh2 250Mbps 349.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 403.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast1 Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 100Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 250.000 268.000 299.000 374.000 309.000 349.000 403.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz) + Box tivi 360
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Bảng giá Combo internet và truyền hình dùng cho tivi thông minh

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 239.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)  
Fast3 250Mbps 265.000  
Fast4 300Mbps 340.000  
Gói cước Combo App Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 275.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 309.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 369.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 239.000 265.000 340.000 275.000 309.000 369.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói cước FTTH dành cho Doanh nghiệp tại viettel Quận 11

Tên gói cước Băng thông
trong nước
Băng thông
quốc tế
Cước trọn gói
VNĐ/tháng
F90N
120 Mbps 4 Mbps 440.000
F90Basic
120 Mbps 2 Mbps 660.000
F90Plus
120 Mbps 6 Mbps 880.000
F200N
200 Mbps 4 Mbps 1.100.000
F200Basic
200 Mbps 8 Mbps 2.200.000
F200Plus
200 Mbps 12 Mbps 4.400.000
F300N
300 Mbps 16 Mbps 6.050.000
F300Basic
300 Mbps 22 Mbps 7.700.000
F300Plus
300 Mbps 30 Mbps 9.900.000
F500Basic
500 Mbps 40 Mbps 13.200.000
F500Plus
500 Mbps 50 Mbps 17.600.000
F600Plus 600 Mbps 60 Mbps 40.000.000
F1000Plus 1000 Mbps 100 Mbps 50.000.000

Khách hàng chọn 1 trong 3 phương án hòa mạng mới:

  • Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước thứ 7.
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng cước thứ 13,14 Và 15.
  • Đóng trước 18 tháng tặng thêm 4 tháng cước thứ 19,20,21 và 22.

Lưu ý:

  • Gói F90N không hỗ trợ Modem cân bằng tải và địa chỉ IP tĩnh.
  • Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT 
  • 0981 69 11 69 để được tư vấn chính sách mới nhất.

Viettel Quận 11, kính gửi quý quý khách hàng chương trình khuyến mãi dịch vụ internet cáp quang viettel đặc biệt như:

Gói Cước FTTH đơn lẻ dành cho cá nhân tại viettel Quận 11

Gói Cước Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí Modem wifi Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 229.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)
Fast3 250Mbps 255.000
Fast4 300Mbps 330.000
Gói cước Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 265.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 299.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 359.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 229.000 255.000 330.000 265.000 299.000 359.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo 01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 2 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 4 tháng

* Bảng giá gói cước internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo internet và truyền hình vettel Quận 11

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast1 100Mbps 250.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360  
Fast2 150Mbps 268.000  
Fast3 250Mbps 299.000  
Fast4 300Mbps 374.000  
Gói cước Combo Box Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 309.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) + Box tivi 360 01 Home
Mesh2 250Mbps 349.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 403.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo Box Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast1 Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 100Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 250.000 268.000 299.000 374.000 309.000 349.000 403.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz) + Box tivi 360
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Bảng giá Combo internet và truyền hình dùng cho tivi thông minh

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản
Băng thông trong nước Giá cước (VNĐ) Miễn phí thiết bị Home wifi kèm theo
Fast2 150Mbps 239.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz)  
Fast3 250Mbps 265.000  
Fast4 300Mbps 340.000  
Gói cước Combo App Gói Cước Nâng Cao
Mesh1 150Mbps 275.000 Modem băng tầng kép (2.4Ghz và 5.0 Ghz) 01 Home
Mesh2 250Mbps 309.000 02 Home
Mesh3 300Mbps 369.000 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói Cước Combo APP Gói cước cơ bản Gói cước nâng cao
Fast2 Fast3 Fast4 Mesh1 Mesh2 Mesh3
Băng thông 150Mbps 250Mbps 300Mbps 150Mbps 250Mbps 300Mbps
Giá cước (VNĐ) 239.000 265.000 340.000 275.000 309.000 369.000
Miễn phí thiết bị Modem wifi 2 băng tầng (2.4 Ghz và 5.0Ghz)
Home wifi kèm theo   01 Home 02 Home 03 Home

* Phương án hòa mạng mới:

  • Thanh toán 6 tháng được tặng thêm 1 tháng.
  • Thanh toán 12 tháng được tặng thêm 3 tháng

* Bảng giá gói cước combo internet Viettel trên đã bao gồm 10% VAT.

Gói cước FTTH dành cho Doanh nghiệp tại viettel Quận 11

Tên gói cước Băng thông
trong nước
Băng thông
quốc tế
Cước trọn gói
VNĐ/tháng
F90N
120 Mbps 4 Mbps 440.000
F90Basic
120 Mbps 2 Mbps 660.000
F90Plus
120 Mbps 6 Mbps 880.000
F200N
200 Mbps 4 Mbps 1.100.000
F200Basic
200 Mbps 8 Mbps 2.200.000
F200Plus
200 Mbps 12 Mbps 4.400.000
F300N
300 Mbps 16 Mbps 6.050.000
F300Basic
300 Mbps 22 Mbps 7.700.000
F300Plus
300 Mbps 30 Mbps 9.900.000
F500Basic
500 Mbps 40 Mbps 13.200.000
F500Plus
500 Mbps 50 Mbps 17.600.000
F600Plus 600 Mbps 60 Mbps 40.000.000
F1000Plus 1000 Mbps 100 Mbps 50.000.000

Khách hàng chọn 1 trong 3 phương án hòa mạng mới:

  • Đóng trước 06 tháng tặng thêm 1 tháng cước thứ 7.
  • Đóng trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng cước thứ 13,14 Và 15.
  • Đóng trước 18 tháng tặng thêm 4 tháng cước thứ 19,20,21 và 22.

Lưu ý:

  • Gói F90N không hỗ trợ Modem cân bằng tải và địa chỉ IP tĩnh.
  • Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT 
  • 0981 69 11 69 để được tư vấn chính sách mới nhất.